goldsmith nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
goldsmith nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm goldsmith giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của goldsmith.
Từ điển Anh Việt
goldsmith
/'gouldsmiθ/
* danh từ
thợ vàng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
goldsmith
an artisan who makes jewelry and other objects out of gold
Synonyms: goldworker, gold-worker
Irish writer of novels and poetry and plays and essays (1728-1774)
Synonyms: Oliver Goldsmith