gold pool nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gold pool nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gold pool giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gold pool.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gold pool

    * kinh tế

    hội vàng

    quỹ vàng

    Bát quốc Kim khố

    kho vàng 8 nước

    quỹ vàng chung

    tổng kho vàng