gold salt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gold salt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gold salt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gold salt.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gold salt
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
muối vàng
Từ liên quan
- gold
- golden
- goldcup
- golding
- goldman
- goldoni
- goldwyn
- gold bar
- gold bug
- gold ore
- gold run
- goldberg
- goldbugs
- goldfish
- goldmark
- goldmine
- gold bloc
- gold bond
- gold card
- gold coin
- gold dust
- gold fern
- gold flow
- gold foil
- gold leaf
- gold mine
- gold pool
- gold ruby
- gold rush
- gold salt
- gold sand
- gold-dust
- gold-foil
- gold-leaf
- gold-mine
- gold-rush
- goldbrick
- goldcrest
- goldeneye
- goldenrod
- goldfield
- goldfinch
- goldplate
- goldsboro
- goldsmith
- goldstone
- gold assay
- gold block
- gold bonds
- gold braid