goldcrest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
goldcrest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm goldcrest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của goldcrest.
Từ điển Anh Việt
goldcrest
/'gouldkrest/
* danh từ
(động vật học) chim mào vàng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
goldcrest
European kinglet with a black-bordered yellow crown patch
Synonyms: golden-crested kinglet, Regulus regulus