bunce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bunce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bunce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bunce.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bunce

    Similar:

    boom: a sudden happening that brings good fortune (as a sudden opportunity to make money)

    the demand for testing has created a boom for those unregulated laboratories where boxes of specimen jars are processed like an assembly line

    Synonyms: bonanza, gold rush, gravy, godsend, manna from heaven, windfall

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).