manna nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
manna nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manna giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manna.
Từ điển Anh Việt
manna
/'mænə/
* danh từ
(kinh thánh) lương thực trời cho
(nghĩa bóng) cái tự nhiên được hưởng; lộc thánh
dịch tần bì (nước ngọt lấy ở cây tần bì, dùng làm thuốc nhuận tràng)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
manna
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
chất mana
Từ điển Anh Anh - Wordnet
manna
hardened sugary exudation of various trees
Similar:
miraculous food: (Old Testament) food that God gave the Israelites during the Exodus
Synonyms: manna from heaven