manner name nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manner name nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manner name giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manner name.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • manner name

    Similar:

    troponym: a word that denotes a manner of doing something

    `march' is a troponym of `walk'

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).