horace mann nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

horace mann nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horace mann giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horace mann.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • horace mann

    Similar:

    mann: United States educator who introduced reforms that significantly altered the system of public education (1796-1859)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).