manned manoeuvring unit (mmu) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manned manoeuvring unit (mmu) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manned manoeuvring unit (mmu) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manned manoeuvring unit (mmu).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • manned manoeuvring unit (mmu)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    khối thao tác bằng tay