manned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manned.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • manned

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    có người lái

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • manned

    having a crew

    a manned earth satellite was considered a necessary research step

    Antonyms: unmanned

    Similar:

    man: take charge of a certain job; occupy a certain work place

    Mr. Smith manned the reception desk in the morning

    man: provide with workers

    We cannot man all the desks

    Students were manning the booths