unmanned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unmanned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unmanned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unmanned.

Từ điển Anh Việt

  • unmanned

    /'ʌn'mænd/

    * tính từ

    không có người

    to send an unmanned space ship to Mars: phóng một con tàu vũ trụ không có người lên sao Hoả

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unmanned

    lacking a crew

    an unmanned satellite to Mars

    Synonyms: remote-controlled

    Antonyms: manned

    Similar:

    unman: cause to lose one's nerve

    an unmanning experience