remote-controlled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remote-controlled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remote-controlled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remote-controlled.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • remote-controlled

    Similar:

    unmanned: lacking a crew

    an unmanned satellite to Mars

    Antonyms: manned

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).