unmanned air vehicle (uav) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unmanned air vehicle (uav) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unmanned air vehicle (uav) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unmanned air vehicle (uav).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • unmanned air vehicle (uav)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    phi thuyền không gian không người điều khiển