mannitol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mannitol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mannitol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mannitol.
Từ điển Anh Việt
mannitol
như mannite
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mannitol
* kỹ thuật
y học:
loại thuốc lợi niệu
hóa học & vật liệu:
manitol
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mannitol
a diuretic (trade name Osmitrol) used to promote the excretion of urine
Synonyms: Osmitrol