osmitrol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

osmitrol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm osmitrol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của osmitrol.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • osmitrol

    Similar:

    mannitol: a diuretic (trade name Osmitrol) used to promote the excretion of urine

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).