mannheim nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mannheim nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mannheim giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mannheim.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mannheim

    a city in southwestern Germany at the confluence of the Rhine and Neckar rivers

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).