mak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mak.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mak

    Similar:

    maktab al-khidmat: a terrorist organization founded by Osama bin Laden in the 1980s to provide money and recruit fighters around the world; enlisted and transported thousands of men to Afghanistan to fight the Russians; a split in the group led bin Laden and the extremist faction of MAK to form al-Qaeda

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).