mak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mak.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mak
Similar:
maktab al-khidmat: a terrorist organization founded by Osama bin Laden in the 1980s to provide money and recruit fighters around the world; enlisted and transported thousands of men to Afghanistan to fight the Russians; a split in the group led bin Laden and the extremist faction of MAK to form al-Qaeda
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- mak
- make
- mako
- makar
- maker
- makin
- makalu
- makeup
- making
- makable
- makaira
- make do
- make it
- make up
- make-do
- make-up
- make eel
- make for
- make fun
- make hay
- make off
- make oil
- make out
- make run
- make way
- makefast
- makeover
- makomako
- make bold
- make fast
- make full
- make good
- make grow
- make hole
- make love
- make over
- make pass
- make pure
- make sure
- make time
- make-work
- makepeace
- makeready
- makeshift
- make a bid
- make as if
- make clean
- make flush
- make happy
- make merry