makable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

makable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm makable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của makable.

Từ điển Anh Việt

  • makable

    * tính từ

    có thể làm được; có thể chế tạo