makomako nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
makomako nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm makomako giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của makomako.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
makomako
graceful deciduous shrub or small tree having attractive foliage and small red berries that turn black at maturity and are used for making wine
Synonyms: New Zealand wine berry, wineberry, Aristotelia serrata, Aristotelia racemosa
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).