wineberry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wineberry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wineberry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wineberry.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wineberry
raspberry of China and Japan having pale pink flowers grown for ornament and for the small red acid fruits
Synonyms: Rubus phoenicolasius
Similar:
makomako: graceful deciduous shrub or small tree having attractive foliage and small red berries that turn black at maturity and are used for making wine
Synonyms: New Zealand wine berry, Aristotelia serrata, Aristotelia racemosa
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).