new zealand wine berry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
new zealand wine berry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm new zealand wine berry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của new zealand wine berry.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
new zealand wine berry
Similar:
makomako: graceful deciduous shrub or small tree having attractive foliage and small red berries that turn black at maturity and are used for making wine
Synonyms: wineberry, Aristotelia serrata, Aristotelia racemosa
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- new
- news
- newt
- newel
- newly
- newsy
- newari
- newark
- newbie
- newish
- newman
- newsie
- newton
- new-day
- newborn
- newcomb
- newgate
- newness
- newport
- newsboy
- newsman
- new beer
- new call
- new city
- new deal
- new high
- new jazz
- new line
- new look
- new milk
- new moon
- new rich
- new sand
- new soil
- new time
- new town
- new user
- new wave
- new year
- new york
- new-born
- new-come
- new-laid
- new-made
- new-mown
- newburgh
- newcomer
- newfound
- newlywed
- news-boy