make good nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

make good nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm make good giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của make good.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • make good

    * kinh tế

    bổ khuyết

    bồi thường

    bù đắp lại

    đền bồi

    * kỹ thuật

    làm cho chạy (máy móc)

    làm cho tốt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • make good

    act as promised

    make good on promises