make good nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
make good nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm make good giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của make good.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
make good
* kinh tế
bổ khuyết
bồi thường
bù đắp lại
đền bồi
* kỹ thuật
làm cho chạy (máy móc)
làm cho tốt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
make good
act as promised
make good on promises
Từ liên quan
- make
- maker
- makeup
- make do
- make it
- make up
- make-do
- make-up
- make eel
- make for
- make fun
- make hay
- make off
- make oil
- make out
- make run
- make way
- makefast
- makeover
- make bold
- make fast
- make full
- make good
- make grow
- make hole
- make love
- make over
- make pass
- make pure
- make sure
- make time
- make-work
- makepeace
- makeready
- makeshift
- make a bid
- make as if
- make clean
- make flush
- make happy
- make merry
- make money
- make noise
- make peace
- make pulse
- make sense
- make water
- make-peace
- make-ready
- makedonija