make-ready nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

make-ready nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm make-ready giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của make-ready.

Từ điển Anh Việt

  • make-ready

    * danh từ

    sự điều chỉnh khuôn in

    sự đúc khuôn chữ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • make-ready

    * kinh tế

    công việc chuẩn bị trước khi sản xuất

    sự điều chỉnh khuôn in