makepeace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

makepeace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm makepeace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của makepeace.

Từ điển Anh Việt

  • makepeace

    /'meikpi:s/

    * danh từ

    người hoà giải, người dàn xếp