make clean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

make clean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm make clean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của make clean.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • make clean

    Similar:

    clean: make clean by removing dirt, filth, or unwanted substances from

    Clean the stove!

    The dentist cleaned my teeth

    Antonyms: dirty

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).