mara nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mara nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mara giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mara.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mara
Hindu god of death; opposite of Kama
hare-like rodent of the pampas of Argentina
Synonyms: Dolichotis patagonum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- mara
- marat
- maraca
- maraco
- marang
- maraud
- marabou
- maracay
- maranta
- marasca
- maratha
- marathi
- marabout
- marasmic
- marasmus
- marathon
- marattia
- marauder
- maracaibo
- marasmius
- marauding
- maravilla
- maraschino
- marathoner
- maraboutism
- marang tree
- marantaceae
- marattiales
- marattiaceae
- marabou stork
- maraging steel
- marasca cherry
- marathon runner
- maracan language
- maraschino cherry
- marasmius oreades
- marattia salicina
- maraschino liqueur
- maranta arundinaceae