mara nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mara nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mara giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mara.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mara

    Hindu god of death; opposite of Kama

    hare-like rodent of the pampas of Argentina

    Synonyms: Dolichotis patagonum

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).