marathon runner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marathon runner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marathon runner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marathon runner.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
marathon runner
Similar:
marathoner: someone who participates in long-distance races (especially in marathons)
Synonyms: road runner, long-distance runner
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).