marathoner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marathoner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marathoner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marathoner.
Từ điển Anh Việt
marathoner
/'mærəθənə/
* danh từ
(thể dục,thể thao) người chạy đua maratông
Từ điển Anh Anh - Wordnet
marathoner
someone who participates in long-distance races (especially in marathons)
Synonyms: marathon runner, road runner, long-distance runner