marathon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marathon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marathon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marathon.

Từ điển Anh Việt

  • marathon

    /'mærəθən/

    * danh từ

    (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua maratông ((cũng) marathon race)

    marathon teach-in

    một cuộc hội thảo trường k

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • marathon

    any long and arduous undertaking

    Synonyms: endurance contest

    a footrace of 26 miles 385 yards

    a battle in 490 BC in which the Athenians and their allies defeated the Persians

    Synonyms: battle of Marathon