marabou nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marabou nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marabou giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marabou.

Từ điển Anh Việt

  • marabou

    /'mærəbu:/

    * danh từ

    (động vật học) cò già

    lông cò già (để trang sức mũ...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • marabou

    large African black-and-white carrion-eating stork; its downy underwing feathers are used to trim garments

    Synonyms: marabout, marabou stork, Leptoptilus crumeniferus

    the downy feathers of marabou storks are used for trimming garments