marasmic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marasmic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marasmic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marasmic.

Từ điển Anh Việt

  • marasmic

    /mə'ræzmik/

    * tính từ

    (thuộc) tình trạng gầy mòn, (thuộc) tình trạng tiều tuỵ, (thuộc) tình trạng suy nhược; bị gầy mòn, bị suy nhược

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • marasmic

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc gầy đét, suy kiệt