maratha nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
maratha nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maratha giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maratha.
Từ điển Anh Việt
maratha
* danh từ
người ở xứ Maratha (Trung ấn Độ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
maratha
a member of a people of India living in Maharashtra
Synonyms: Mahratta