mahratta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mahratta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mahratta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mahratta.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mahratta
Similar:
maratha: a member of a people of India living in Maharashtra
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).