marauding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marauding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marauding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marauding.

Từ điển Anh Việt

  • marauding

    /mə'rɔ:diɳ/

    * tính từ

    cướp bóc

    a marauding raid: cuộc đột kích để cướp bóc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • marauding

    characterized by plundering or pillaging or marauding

    bands of marauding Indians

    predatory warfare

    a raiding party

    Synonyms: predatory, raiding

    Similar:

    maraud: raid and rove in search of booty

    marauding rebels overran the countryside