raiding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
raiding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raiding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raiding.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
raiding
Similar:
raid: search without warning, make a sudden surprise attack on
The police raided the crack house
Synonyms: bust
foray into: enter someone else's territory and take spoils
The pirates raided the coastal villages regularly
Synonyms: raid
raid: take over (a company) by buying a controlling interest of its stock
T. Boone Pickens raided many large companies
raid: search for something needed or desired
Our babysitter raided our refrigerator
marauding: characterized by plundering or pillaging or marauding
bands of marauding Indians
predatory warfare
a raiding party
Synonyms: predatory
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).