raid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
raid
/reid/
* danh từ
cuộc tấn công bất ngờ; cuộc đột kích
to make a raid into the enemy's camp: đột kích vào doanh trại địch
cuộc lùng sục bất ngờ, cuộc vây bắt bất ngờ; cuộc bố ráp
a police raid: một cuộc bố ráp của công an
a raid on the reserves of a company: cuộc khám xét bất ngờ hàng dự trữ của một công ty
cuộc cướp bóc
a raid on a bank: một vụ cướp ngân hàng
* động từ
tấn công bất ngờ (bằng máy bay...) đột kích
vây bắt, khám xét bất ngờ, lùng sục; bố ráp
cướp bóc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
raid
an attempt by speculators to defraud investors
search without warning, make a sudden surprise attack on
The police raided the crack house
Synonyms: bust
take over (a company) by buying a controlling interest of its stock
T. Boone Pickens raided many large companies
search for something needed or desired
Our babysitter raided our refrigerator
Similar:
foray: a sudden short attack
Synonyms: maraud
foray into: enter someone else's territory and take spoils
The pirates raided the coastal villages regularly