raid advisory board (rab) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

raid advisory board (rab) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raid advisory board (rab) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raid advisory board (rab).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • raid advisory board (rab)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Ban tư vấn RAID