raider nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

raider nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raider giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raider.

Từ điển Anh Việt

  • raider

    /'reidə/

    * danh từ

    người đi bố ráp; phi công đi oanh tạc

    máy bay đi oanh tạc

    kẻ cướp, giặc; (hàng hải) cướp biển

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • raider

    a corporate investor who intends to take over a company by buying a controlling interest in its stock and installing new management

    Similar:

    plunderer: someone who takes spoils or plunder (as in war)

    Synonyms: pillager, looter, spoiler, despoiler, freebooter