spoiler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spoiler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spoiler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spoiler.

Từ điển Anh Việt

  • spoiler

    /'spɔilə/

    * danh từ

    người làm hư, người làm hỏng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spoiler

    * kỹ thuật

    cửa chớp

    tấm chắn

    điện lạnh:

    cách tử thanh (ở bộ phản xạ parabôn)

    vật lý:

    cấu cản dòng (máy bay)

    cấu phá dòng

    giao thông & vận tải:

    tấm cản dòng

    tấm phá dòng

    ô tô:

    tầmlàm lệch dòng khí động (khung xe)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spoiler

    a candidate with no chance of winning but who may draw enough votes to prevent one of the leading candidates from winning

    an airfoil mounted on the rear of a car to reduce lift at high speeds

    a hinged airfoil on the upper surface of an aircraft wing that is raised to reduce lift and increase drag

    Similar:

    plunderer: someone who takes spoils or plunder (as in war)

    Synonyms: pillager, looter, despoiler, raider, freebooter

    pamperer: someone who pampers or spoils by excessive indulgence

    Synonyms: coddler, mollycoddler