coddler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coddler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coddler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coddler.
Từ điển Anh Việt
coddler
xem coddle
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coddler
Similar:
pamperer: someone who pampers or spoils by excessive indulgence
Synonyms: spoiler, mollycoddler