foray into nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foray into nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foray into giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foray into.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
foray into
enter someone else's territory and take spoils
The pirates raided the coastal villages regularly
Synonyms: raid
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).