maraco nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
maraco nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maraco giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maraco.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
maraco
a member of the South American people living in Argentina and Bolivia and Paraguay
the language spoken by the Maraco
Synonyms: Maracan language
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).