marang nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marang nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marang giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marang.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • marang

    Philippine tree similar to the breadfruit tree bearing edible fruit

    Synonyms: marang tree, Artocarpus odoratissima

    tropical fruit from the Philippines having a mass of small seeds embedded in sweetish white pulp

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).