maraschino cherry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
maraschino cherry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maraschino cherry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maraschino cherry.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
maraschino cherry
* kinh tế
anh đào ngâm rượu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
maraschino cherry
Similar:
marasca: Dalmatian bitter wild cherry tree bearing fruit whose juice is made into maraschino liqueur
Synonyms: marasca cherry, Prunus cerasus marasca
maraschino: cherry preserved in true or imitation maraschino liqueur