maraschino nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maraschino nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maraschino giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maraschino.

Từ điển Anh Việt

  • maraschino

    /,mærəs'ki:nou/

    * danh từ

    rượu anh đào dại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • maraschino

    * kinh tế

    rượu anh đào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • maraschino

    distilled from fermented juice of bitter wild marasca cherries

    Synonyms: maraschino liqueur

    cherry preserved in true or imitation maraschino liqueur

    Synonyms: maraschino cherry