mane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mane.
Từ điển Anh Việt
mane
/mein/
* danh từ
bờm (ngựa, sư tử)
(nghĩa bóng) tóc bờm (để dài và cộm lên)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mane
long coarse hair growing from the crest of the animal's neck
growth of hair covering the scalp of a human being
Synonyms: head of hair