maneuverable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maneuverable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maneuverable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maneuverable.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • maneuverable

    * kỹ thuật

    dễ động

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • maneuverable

    capable of maneuvering or changing position

    a highly maneuverable ship

    Synonyms: manoeuvrable