maned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maned.

Từ điển Anh Việt

  • maned

    * tính từ

    có tóc bờm

    có bờm (ngựa, sư tử)