maned wolf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
maned wolf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maned wolf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maned wolf.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
maned wolf
Similar:
red wolf: reddish-grey wolf of southwestern North America
Synonyms: Canis rufus, Canis niger
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).