maned sheep nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
maned sheep nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maned sheep giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maned sheep.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
maned sheep
Similar:
aoudad: wild sheep of northern Africa
Synonyms: arui, audad, Barbary sheep, Ammotragus lervia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).